Bảng giá dịch vụ kỹ thuật (Click để xem chi tiêt)
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI CƠ SỞ KCB
STT | Tên DVKT | Giá dịch vụ KCB TT13 áp dụng từ ngày 20/8/2019 (giá thuộc phạm vi thanh toán BHYT) | Giá dịch vụ KCB theo NQ 232/2019/NQ- HĐND áp dụng từ ngày 01/03/2020 (gia không thuộc phạm vi thanh toán BHYT) | Ghi Chú |
I | KHÁM BỆNH |
|
|
|
1 | Khám bệnh | 30.500 | 30.500 |
|
II | GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 282.000 | 282.000 |
|
2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
| Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 149.100 | 149.100 |
|
| Loại 3: Các khoa: YHCT, Phục hồi chức năng | 121.100 | 121.100 |
|
3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa: | 148.600 | 148.600 |
|
4 | Ngày giường bệnh YHCT ban ngày | 36.330 | 36.330 |
|
III | XÉT NGHIỆM |
|
|
|
1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
2 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
3 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
4 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
5 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
6 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
7 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
8 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
9 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
10 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900 | 12.900 |
|
11 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16.100 | 16.100 |
|
12 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 | 26.900 |
|
13 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26.900 | 26.900 |
|
14 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37.700 | 37.700 |
|
15 | Định lượng Cortisol (máu) | 91.600 | 91.600 |
|
16 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53.800 | 53.800 |
|
17 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 | 21.500 |
|
18 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.000 | 29.000 |
|
19 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80.800 | 80.800 |
|
20 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64.600 | 64.600 |
|
21 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
22 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
23 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200 | 19.200 |
|
24 | Định lượng HbAlc [Máu] | 101.000 | 101.000 |
|
25 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | 26.900 |
|
26 | Định lượng Insulin [Máu] | 80.800 | 80.800 |
|
27 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | 26.900 |
|
28 | Định lượng Mg [Máu] | 32.300 | 32.300 |
|
29 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408.000 | 408.000 |
|
30 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398.000 | 398.000 |
|
31 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
32 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.700 | 37.700 |
|
33 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.300 | 32.300 |
|
34 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64.600 | 64.600 |
|
35 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | 26.900 |
|
36 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91.600 | 91.600 |
|
37 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75.400 | 75.400 |
|
38 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59.200 | 59.200 |
|
39 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 | 21.500 |
|
40 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29.000 | 29.000 |
|
41 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
42 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
43 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
44 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
45 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
46 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43.100 | 43.100 |
|
47 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900 | 13.900 |
|
48 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 | 27.400 |
|
49 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 22.500 | 22.500 |
|
50 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900 | 12.900 |
|
51 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700 | 10.700 |
|
52 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | 21.500 | 21.500 |
|
53 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | 21.500 | 21.500 |
|
54 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12.900 | 12.900 |
|
55 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500 | 21.500 |
|
56 | Định lượng CRP | 53.800 | 53.800 |
|
57 | Đường máu mao mạch | 15.200 | 15.200 |
|
58 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động | 63.500 | 63.500 |
|
59 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy tự động | 40.400 | 40.400 |
|
60 | Thời gian thrombin bằng máy tự động | 40.400 | 40.400 |
|
61 | Định lượng Fibrinogen ,phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102.000 | 102.000 |
|
62 | Định lượng D-Dimer | 253.000 | 253.000 |
|
63 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | 40.400 |
|
64 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200 | 46.200 |
|
65 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.100 |
|
66 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91.600 | 91.600 |
|
67 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 | 39.100 |
|
68 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.100 |
|
69 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền chế phẩm tiếu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 20.700 |
|
70 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) đế truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46.200 | 46.200 |
|
71 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 | 31.100 |
|
72 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.100 |
|
73 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền: chế phẩm tiếu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 20.700 |
|
74 | Virus test nhanh | 238.000 | 238.000 |
|
75 | HBsAg test nhanh | 53.600 | 53.600 |
|
76 | HBsAg miễn dịch tự động | 74.700 | 74.700 |
|
77 | HCV Ab test nhanh | 53.600 | 53.600 |
|
78 | HCV Ab miễn dịch tự động | 119.000 | 119.000 |
|
79 | HAV IgM miễn dịch tự động | 106.000 | 106.000 |
|
80 | HEV IgM test nhanh | 119.000 | 119.000 |
|
81 | HIV Ab test nhanh | 53.600 | 53.600 |
|
82 | HIV Ab miễn dịch tự động | 106.000 | 106.000 |
|
83 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130.000 | 130.000 |
|
84 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 | 130.000 |
|
85 | Vi-rút cúm A, B xét nghiệm nhanh | 170.000 | 170.000 |
|
IV | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 | Siêu âm | 43.900 | 43.900 |
|
2 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | 222.000 |
|
3 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 82.300 | 82.300 |
|
4 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82.300 | 82.300 |
|
5 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300 | 82.300 |
|
6 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300 | 82.300 |
|
7 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300 | 82.300 |
|
8 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300 | 82.300 |
|
9 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300 | 82.300 |
|
10 | Chụp X- quang số hóa 1 phim | 65.400 | 65.400 | Áp dụng cho 1 vị trí |
11 | Chụp X -quang số hóa 2 phim | 97.200 | 97.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
12 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 122.000 | 122.000 | Áp dụng cho 1 vị trí |
13 | Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 1 tư thế) | 50.200 | 50.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
14 | Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 2 tư thế) | 56.200 | 56.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
15 | Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 1 tư thế) | 56.200 | 56.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
16 | Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 2 tư thế) | 69.200 | 69.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
17 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 13.100 | 13.100 |
|
18 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18.900 | 18.900 |
|
19 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64.200 | 64.200 |
|
20 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101.000 | 101.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
21 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | 224.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
22 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116.000 | 116.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
23 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 224.000 | 224.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
24 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264.000 | 264.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
25 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156.000 | 156.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
26 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240.000 | 240.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
27 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 539.000 | 539.000 |
|
28 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 609.000 | 609.000 |
|
29 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206.000 | 206.000 |
|
30 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1.446.000 | 1.446.000 |
|
31 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.701.000 | 1.701.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
32 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang | 3.451.000 | 3.451.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
33 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang | 3.128.000 | 3.128.000 |
|
34 | Đo lưu huyết não | 43.400 | 43.400 |
|
35 | Điện tim thường | 32.800 | 32.800 |
|
36 | Ghi điện cơ | 128.000 | 128.000 |
|
37 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 128.000 | 128.000 |
|
38 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 128.000 | 128.000 |
|
39 | Ghi điện não đồ thông thường | 64.300 | 64.300 |
|
40 | Đo thính lực đơn âm | 42.400 | 42.400 |
|
41 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 21.400 | 21.400 |
|
42 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141.000 | 141.000 |
|
V | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ chỐnG đõc |
|
|
|
1 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000 | 479.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
2 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100 | 90.100 |
|
3 | Thông bàng quang | 90.100 | 90.100 |
|
4 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | 90.100 |
|
5 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 119.000 |
|
6 | Thụt tháo | 82.100 | 82.100 |
|
7 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 | 82.100 |
|
8 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900 | 43.900 |
|
9 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 | 137.000 |
|
10 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134.000 | 134.000 |
|
11 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | 179.000 |
|
12 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240.000 | 240.000 |
|
13 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200 | 15.200 |
|
14 | Định nhóm máu tại giường | 39.100 | 39.100 |
|
15 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800 | 32.800 |
|
16 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | 459.000 |
|
17 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459.000 | 459.000 |
|
18 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 | 247.000 |
|
19 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 | 216.000 |
|
20 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 | 568.000 |
|
21 | Mở khí quản cấp cứu | 719.000 | 719.000 |
|
22 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719.000 | 719.000 |
|
23 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719.000 | 719.000 |
|
24 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653.000 | 653.000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ |
25 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 | 30.100 |
|
26 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20.400 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
27 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | 1.126.000 |
|
28 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143.000 | 143.000 |
|
29 | Mở màng phổi cấp cứu | 596.000 | 596.000 |
|
30 | Dan lưu màng phổi liên tục < 8 giờ | 185.000 | 185.000 |
|
VI | PHUC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34.900 | 34.900 |
|
2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34.900 | 34.900 |
|
3 | Điều trị bằng vi sóng | 34.900 | 34.900 |
|
4 | Điều trị bằng từ trường | 38.400 | 38.400 |
|
5 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45.400 | 45.400 |
|
6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400 | 45.400 |
|
7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | 41.400 |
|
8 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600 | 45.600 |
|
9 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61.700 | 61.700 |
|
10 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28.800 | 28.800 |
|
11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | 35.200 |
|
12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47.400 | 47.400 | Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm) |
13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34.200 | 34.200 |
|
14 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34.200 | 34.200 |
|
15 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34.200 | 34.200 |
|
16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 42.400 | 42.400 |
|
17 | Điều trị bằng Parafin | 42.400 | 42.400 |
|
18 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 61.400 | 61.400 |
|
19 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61.400 | 61.400 |
|
20 | Điều trị bằng bùn | 61.400 | 61.400 |
|
21 | Điều trị bằng nước khoáng | 61.400 | 61.400 |
|
22 | Điều trị bằng oxy cao áp | 233.000 | 233.000 |
|
23 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800 | 45.800 |
|
24 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 38.400 | 38.400 |
|
25 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 38.400 | 38.400 |
|
26 | Điều trị bằng ion khí | 38.400 | 38.400 |
|
27 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 38.400 | 38.400 |
|
28 | Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người | 38.400 | 38.400 |
|
29 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300 | 42.300 |
|
30 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900 | 46.900 |
|
31 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 46.900 |
|
32 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 46.900 | 46.900 |
|
33 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900 | 46.900 |
|
34 | Tập dáng đi | 46.900 | 46.900 |
|
35 | Tập đi với thanh song song | 29.000 | 29.000 |
|
36 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 | 29.000 |
|
37 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 | 29.000 |
|
38 | Tập đi với gậy | 29.000 | 29.000 |
|
39 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000 | 29.000 |
|
40 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29.000 | 29.000 |
|
41 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000 | 29.000 |
|
42 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000 | 29.000 |
|
43 | Tập đi với chân giả trên gối | 29.000 | 29.000 |
|
44 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29.000 | 29.000 |
|
45 | Tập đi với khung treo | 29.000 | 29.000 |
|
46 | Tập vận động thụ động | 46.900 | 46.900 |
|
47 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | 46.900 |
|
48 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 | 46.900 |
|
49 | Tập vận động trên bóng | 29.000 | 29.000 |
|
50 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29.000 | 29.000 |
|
51 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900 | 46.900 |
|
52 | Tập với thang tường | 29.000 | 29.000 |
|
53 | Tập với giàn treo các chi | 29.000 | 29.000 |
|
54 | Tập với ròng rọc | 11.200 | 11.200 |
|
55 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 | 29.000 |
|
56 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29.000 | 29.000 |
|
57 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29.000 | 29.000 |
|
58 | Tập với máy tập thăng bằng | 29.000 | 29.000 |
|
59 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11.200 | 11.200 |
|
60 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | 11.200 |
|
61 | Tập với bàn nghiêng | 29.000 | 29.000 |
|
62 | Tập các kiểu thở | 30.100 | 30.100 |
|
63 | Tập ho có trợ giúp | 30.100 | 30.100 |
|
64 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 45.300 | 45.300 |
|
65 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45.300 | 45.300 |
|
66 | Kỹ thuật di động khớp | 41.800 | 41.800 |
|
67 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 | 41.800 |
|
68 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700 | 50.700 |
|
69 | Tập điều hợp vận động | 46.900 | 46.900 |
|
70 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302.000 | 302.000 |
|
71 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 | 29.000 |
|
72 | Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn | 41.800 | 41.800 |
|
73 | Tập tri giác và nhận thức | 41.800 | 41.800 |
|
74 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128.000 | 128.000 |
|
75 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 158.000 | 158.000 |
|
76 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh...) | 59.500 | 59.500 |
|
77 | Tập cho người thất ngôn | 106.000 | 106.000 |
|
78 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 | 106.000 |
|
79 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1.991.000 | 1.991.000 |
|
80 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.937.000 | 1.937.000 |
|
81 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.050.000 | 1.050.000 | Chưa bao gồm thuốc |
82 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1.157.000 | 1.157.000 | Chưa bao gồm thuốc |
83 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2.769.000 | 2.769.000 | Chưa bao gồm thuốc |
84 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000 | 146.000 |
|
85 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | 203.000 |
|
86 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 335.000 | 335.000 |
|
87 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 234.000 | 234.000 |
|
88 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 162.000 | 162.000 |
|
89 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 714.000 | 714.000 |
|
90 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 324.000 | 324.000 |
|
91 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48.600 | 48.600 |
|
92 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48.600 | 48.600 |
|
93 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48.600 | 48.600 |
|
94 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48.600 | 48.600 |
|
95 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48.600 | 48.600 |
|
96 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48.600 | 48.600 |
|
97 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 48.600 |
|
98 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 | 48.600 |
|
99 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 | 48.600 |
|
100 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 | 48.600 |
|
101 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 | 48.600 |
|
102 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 | 48.600 |
|
103 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 | 48.600 |
|
104 | Điều trị bằng điện vi dòng | 28.800 | 28.800 |
|
105 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47.400 | 47.400 |
|
106 | Điều trị bằng Laser |