Bảng giá dịch vụ kỹ thuật (Click để xem chi tiêt)

SỞ Y TẾ QUẢNG NINH
BỆNH VIỆN LÃO KHOA -  PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI CƠ SỞ KCB
STTTên DVKT Giá dịch vụ KCB TT22 áp dụng từ ngày 17/11/2023 (giá thuộc phạm vi thanh toán BHYT)  Giá dịch vụ KCB theo NQ 232/2019/NQ-HĐND áp dụng từ ngày 01/03/2020 (giá không thuộc phạm vi thanh toán BHYT) Ghi Chú
IKHÁM BỆNH   
1Khám bệnh        37,500         34,500 
IIGIƯỜNG BỆNH   
1Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu     359,200       325,000 
2Ngày giường bệnh Nội khoa:   
 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.     182,700       160,000 
 Loại 3: Các khoa:  YHCT, Phục hồi chức năng     147,600       130,600 
3Ngày giường bệnh ngoại khoa:      192,100       170,800 
4Ngày giường bệnh ban ngày        44,280         39,180 
IIIXÉT NGHIỆM   
1Định lượng Acid Uric [Máu]        21,800         21,500 
2Định lượng Albumin [Máu]        21,800         21,500 
3Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]        21,800         21,500 
4Đo hoạt độ Amylase [Máu]        21,800         21,500 
5Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]        21,800         21,500 
6Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]        21,800         21,500 
7Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]        21,800         21,500 
8Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]        21,800         21,500 
9Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]        21,800         21,500 
10Định lượng Calci toàn phần [Máu]        13,000         12,900 
11Định lượng Calci ion hoá [Máu]        16,400         16,100 
12Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)        27,300         26,900 
13Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]        27,300         26,900 
14Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]        38,200         37,700 
15Định lượng Cortisol (máu)        92,900         91,600 
16Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]        54,600         53,800 
17Định lượng Creatinin (máu)        21,800         21,500 
18Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]        29,500         29,000 
19Định lượng Ferritin [Máu]        82,000         80,800 
20Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]        65,600         64,600 
21Định lượng Glucose [Máu]        21,800         21,500 
22Định lượng Globulin [Máu]        21,800         21,500 
23Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]        19,500         19,200 
24Định lượng HbA1c [Máu]     102,000       101,000 
25Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        27,300         26,900 
26Định lượng Insulin [Máu]        82,000         80,800 
27Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        27,300         26,900 
28Định lượng Mg [Máu]        32,800         32,300 
29Định lượng  proBNP (NT-proBNP) [Máu]     414,000       408,000 
30Định lượng Pro-calcitonin [Máu]     404,000       398,000 
31Định lượng Protein toàn phần [Máu]        21,800         21,500 
32Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]        38,200         37,700 
33Định lượng Sắt [Máu]        32,800         32,300 
34Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]        65,600         64,600 
35Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]        27,300         26,900 
36Định lượng Troponin Ths [Máu]        76,500         75,400 
37Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]        60,100         59,200 
38Định lượng Urê máu [Máu]        21,800         21,500 
39Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)        29,500         29,000 
40Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]        43,700         43,100 
41Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]        43,700         43,100 
42Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]        43,700         43,100 
43Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]        43,700         43,100 
44Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]        43,700         43,100 
45Định tính Codein (test nhanh) [niệu]        43,700         43,100 
46Định lượng Protein (niệu)        14,000         13,900 
47Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)        27,800         27,400 
48Định lượng Clo (dịch não tuỷ)        22,800         22,500 
49Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)        13,000         12,900 
50Định lượng Protein (dịch não tuỷ)        10,900         10,700 
51Định lượng Albumin (thuỷ dịch)        21,800         21,500 
52Định lượng Globulin (thuỷ dịch)        21,800         21,500 
53Định lượng Glucose (dịch chọc dò)        13,000         12,900 
54Định lượng Protein (dịch chọc dò)        21,800         21,500 
55Định lượng CRP        54,600         53,800 
56Định lượng CRP hs        54,600         53,800 
57Đường máu mao mạch        15,500         15,200 
58Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động        65,300         63,500 
59Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá  bằng máy tự động        41,500         40,400 
60Thời gian thrombin bằng máy tự động        41,500         40,400 
61Định lượng Fibrinogen ,phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động     105,000       102,000 
62Định lượng D-Dimer     260,000       253,000 
63Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)        41,500         40,400 
64Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)        47,500         46,200 
65Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)        23,700         23,100 
66Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động        92,900         91,600 
67Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)        40,200         39,100 
68Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu        47,500         46,200 
69Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)        32,000         31,100 
70Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu        23,700         23,100 
71Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương        21,200         20,700 
72Virus test nhanh     246,000       238,000 
73HBsAg test nhanh        55,400         53,600 
74HBsAg miễn dịch tự động        77,300         74,700 
75HCV Ab test nhanh        55,400         53,600 
76HCV Ab miễn dịch tự động     123,000       119,000 
77HAV IgM miễn dịch tự động     110,000       106,000 
78HEV IgM test nhanh     123,000       119,000 
79HIV Ab test nhanh        55,400         53,600 
80HIV Ab miễn dịch tự động     110,000       106,000 
81Dengue virus NS1Ag test nhanh     135,000       130,000 
82Dengue virus IgM/IgG test nhanh     135,000       130,000 
83Vi-rút cúm A, B xét nghiệm nhanh     175,000       170,000 
IVCHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG   
1Siêu âm        49,300         43,900 
2Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu     233,000       222,000 
3Siêu âm Doppler hốc mắt        84,800         82,300 
4Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ        84,800         82,300 
5Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng        84,800         82,300 
6Siêu âm Doppler gan lách        84,800         82,300 
7Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng        84,800         82,300 
8Siêu âm Doppler tuyến vú        84,800         82,300 
9Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên        84,800         82,300 
10Chụp X- quang số hóa 1 phim        68,300         65,400Áp dụng cho 1 vị trí
11Chụp X -quang số hóa 2 phim     100,000         97,200Áp dụng cho 1 vị trí
12Chụp X-quang số hóa 3 phim     125,000       122,000Áp dụng cho 1 vị trí
13Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 1 tư thế)        53,200         50,200Áp dụng cho 1 vị trí
14Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 2 tư thế)        59,200         56,200Áp dụng cho 1 vị trí
15Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 1 tư thế)        59,200         56,200Áp dụng cho 1 vị trí
16Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 2 tư thế)        72,200         69,200Áp dụng cho 1 vị trí
17Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp        14,200         13,100 
18Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp        20,700         18,900 
19Chụp Xquang răng toàn cảnh        67,200         64,200 
20Chụp thực quản có uống thuốc cản quang     104,000       101,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
21Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa     239,000       224,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
22Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang     119,000       116,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
23Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa     239,000       224,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
24Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa     279,000       264,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
25Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang     159,000       156,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
26Chụp Xquang đường mật qua Kehr     255,000       240,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
27Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)     554,000       539,000 
28Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa     624,000       609,000 
29Chụp Xquang bàng quang trên xương mu     221,000       206,000 
30Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang     532,000       522,000 
31Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang     643,000       632,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
32Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang  1,461,000    1,446,000 
33Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang  1,712,000    1,701,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
34Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy  có thuốc cản quang  3,467,000    3,451,000Chưa bao gồm thuốc cản quang.
35Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang  3,154,000    3,128,000 
36Đo lưu huyết não        46,000         43,400 
37Điện tim thường        35,400         32,800 
38Ghi điện cơ     131,000       128,000 
39Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác     131,000       128,000 
40Ghi điện não đồ thông thường        68,300         64,300 
41Đo thính lực đơn âm        45,000         42,400 
42Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]     144,000       141,000 
VHỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC   
1Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản     498,000       479,000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang        94,300         90,100 
3Thông bàng quang        94,300         90,100 
4Đặt ống thông dạ dày        94,300         90,100 
5Rửa dạ dày cấp cứu     131,000       119,000 
6Thụt tháo        85,900         82,100 
7Đặt ống thông hậu môn        85,900         82,100 
8Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu        49,300         43,900 
9Chọc dò ổ bụng cấp cứu     143,000       137,000 
10Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm        60,000         57,600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
11Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm        85,000 82,400 
12Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm     115,000       112,000 
13Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng     139,000       134,000 
14Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng     184,000       179,000 
15Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng     253,000       240,000 
16Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)        15,500         15,200 
17Định nhóm máu tại giường        40,200         39,100 
18Ghi điện tim cấp cứu tại giường        35,400         32,800 
19Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     485,000       459,000 
20Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     485,000       459,000 
21Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     259,000       247,000 
22Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     227,000       216,000 
23Đặt ống nội khí quản     579,000       568,000 
24Mở khí quản cấp cứu     734,000       719,000 
25Mở khí quản qua màng nhẫn giáp     734,000       719,000 
26Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở     734,000       719,000 
27Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     664,000       653,000Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ
28Vận động trị liệu hô hấp        31,100         30,100 
29Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)        23,000         20,400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
30Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1,137,000    1,126,000 
31Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter     150,000       143,000 
32Mở màng phổi cấp cứu     607,000       596,000 
33Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ     188,000       185,000 
VIPHỤC HỒI CHỨC NĂNG   
1Điều trị bằng sóng ngắn        37,200         34,900 
2Điều trị bằng sóng cực ngắn        37,200         34,900 
3Điều trị bằng vi sóng        37,200         34,900 
4Điều trị bằng từ trường        39,700         38,400 
5Điều trị bằng dòng điện một chiều đều        46,700         45,400 
6Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc        46,700         45,400 
7Điều trị bằng các dòng điện xung        42,700         41,400 
8Điều trị bằng siêu âm        46,700         45,600 
9Điều trị bằng sóng xung kích        65,200         61,700 
10Điều trị bằng dòng giao thoa        29,500         28,800 
11Điều trị bằng tia hồng ngoại        37,300         35,200 
12Điều trị bằng Laser công suất thấp        49,100         47,400Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm)
13Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại        36,300         34,200 
14Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ        36,300         34,200 
15Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân        36,300         34,200 
16Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)        43,700         42,400 
17Điều trị bằng Parafin        43,700         42,400 
18Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục        64,200         61,400 
19Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)        64,200         61,400 
20Điều trị bằng bùn        64,200         61,400 
21Điều trị bằng nước khoáng        64,200         61,400 
22Điều trị bằng oxy cao áp     252,000       233,000 
23Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống        47,600         45,800 
24Điều trị bằng điện trường cao áp        39,700         38,400 
25Điều trị bằng ion tĩnh điện        39,700         38,400 
26Điều trị bằng ion khí        39,700         38,400 
27Điều trị bằng tĩnh điện trường        39,700         38,400 
28Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người        45,700         42,300 
29Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người        51,400         46,900 
30Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động        51,400         46,900 
31Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng        51,400         46,900 
32Tập đứng thăng bằng tĩnh và động        51,400         46,900 
33Tập dáng đi        51,400         46,900 
34Tập đi với thanh song song        30,600         29,000 
35Tập đi với khung tập đi        30,600         29,000 
36Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)        30,600         29,000 
37Tập đi với gậy        30,600         29,000 
38Tập đi với bàn xương cá        30,600         29,000 
39Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)        30,600         29,000 
40Tập lên, xuống cầu thang        30,600         29,000 
41Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)        30,600         29,000 
42Tập đi với chân giả trên gối        30,600         29,000 
43Tập đi với chân giả dưới gối        30,600         29,000 
44Tập đi với khung treo        30,600         29,000 
45Tập vận động thụ động        51,400         46,900 
46Tập vận động có trợ giúp        51,400         46,900 
47Tập vận động có kháng trở        51,400         46,900 
48Tập vận động trên bóng        30,600         29,000 
49Tập trong bồn bóng nhỏ        30,600         29,000 
50Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng        51,400         46,900 
51Tập với thang tường        30,600         29,000 
52Tập với giàn treo các chi        30,600         29,000 
53Tập với ròng rọc        12,500         11,200 
54Tập với dụng cụ quay khớp vai        30,600         29,000 
55Tập với dụng cụ chèo thuyền        30,600         29,000 
56Tập thăng bằng với bàn bập bênh        30,600         29,000 
57Tập với máy tập thăng bằng        30,600         29,000 
58Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi        12,500         11,200 
59Tập với xe đạp tập        12,500         11,200 
60Tập với bàn nghiêng        30,600         29,000 
61Tập các kiểu thở        31,100         30,100 
62Tập ho có trợ giúp        31,100         30,100 
63Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực        48,700         45,300 
64Kỹ thuật kéo nắn trị liệu        48,700         45,300 
65Kỹ thuật xoa bóp vùng        45,200         41,800 
66Kỹ thuật xoa bóp toàn thân        55,800         50,700 
67Tập điều hợp vận động        51,400         46,900 
68Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)     308,000       302,000 
69Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn        30,600         29,000 
70Tập tri giác và nhận thức        45,300         41,800 
71Tập nuốt (không sử dụng máy)     134,000       128,000 
72Tập nuốt (có sử dụng máy)     163,000       158,000 
73Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)        66,100         59,500 
74Tập cho người thất ngôn     112,000       106,000 
75Tập sửa lỗi phát âm     112,000       106,000 
76Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học  2,025,000    1,991,000 
77Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi  1,975,000    1,937,000 
78Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ  1,088,000    1,050,000Chưa bao gồm thuốc
79Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
80Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động  2,825,000    2,769,000Chưa bao gồm thuốc
81Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống     152,000       146,000 
82Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống     209,000       203,000 
83Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)     348,000       335,000 
84Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)     242,000       234,000 
85Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)     173,000       162,000 
86Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)     727,000       714,000 
87Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)     341,000       324,000 
88Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu        52,500         48,600 
89Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu        52,500         48,600 
90Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)        52,500         48,600 
91Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng        52,500         48,600 
92Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối        52,500         48,600 
93Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối        52,500         48,600 
94Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)        52,500         48,600 
95Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)        52,500         48,600 
96Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO        52,500         48,600 
97Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO        52,500         48,600 
98Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO        52,500         48,600 
99Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO        52,500         48,600 
100Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO        52,500         48,600 
101Điều trị bằng điện vi dòng        29,500         28,800 
102Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo        49,100         47,400 
103Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch        55,300         53,600 
104Điều trị chườm ngải cứu        36,100         35,500 
105Thủy trị liệu có thuốc        64,200         61,400 
106Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng        64,200         61,400 
107Kỹ thuật xoa bóp bằng máy        32,300         28,500 
108Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi)        48,700         45,300 
109Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh        48,700 45,300 
110Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn)        48,700         45,300 
111Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng        30,600         29,000 
112Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT)        63,300         58,500 
113Chẩn đoán điện thần kinh cơ        63,300         58,500 
114Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi bằng kỹ thuật ASQ        63,300         58,500 
115Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
116Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
117Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng        52,500         48,600 
118Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột liền)     348,000       335,000 
119Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột tự cán)     271,000       254,000 
120Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột liền)     348,000       335,000 
121Tập do cứng khớp        49,500         45,700 
122Xoa bóp áp lực hơi        31,100         30,100 
VIIRĂNG HÀM MẶT   
1Phẫu thuật nạo túi lợi        79,700         74,000 
2Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm      143,000       134,000 
3Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm         82,700         77,000 
4Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới     819,000       795,000 
5Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên     949,000       925,000 
6Điều trị tuỷ răng số  4, 5     589,000       565,000 
7Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3     434,000       422,000 
8Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi     280,000       265,000 
9Điều trị tủy lại     966,000       954,000 
10Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite     259,000       247,000 
11Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite     259,000       247,000 
12Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement     259,000       247,000 
13Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement     348,000       337,000 
14Phục hồi cổ răng bằng Composite     348,000       337,000 
15Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới     362,000       342,000 
16Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân     362,000       342,000 
17Nhổ răng vĩnh viễn     218,000       207,000 
18Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     105,000       102,000 
19Nhổ chân răng vĩnh viễn     200,000       190,000 
20Nhổ răng thừa     218,000       207,000 
21Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     166,000       158,000 
22Phẫu thuật cắt phanh lưỡi     313,000       295,000 
23Phẫu thuật cắt phanh môi     313,000       295,000 
24Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng     559,000       535,000 
25Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục     351,000       334,000 
26Điều trị tuỷ răng sữa một chân     280,000       271,000 
27Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân     394,000       382,000 
28Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit     472,000       460,000 
29Điều trị đóng cuống răng bằng MTA     472,000       460,000 
30Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement     102,000         97,000 
31Nhổ chân răng sữa        40,700         37,300 
32Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     382,000       363,000 
33Nắn sai khớp thái dương hàm     105,000       103,000 
VIIITAI MŨI HỌNG   
1Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê)  1,353,000    1,334,000gây mê
2Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê)     849,000       834,000gây tê
3Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên,2 bên   3,102,000    3,040,000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
4Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ gây tê     520,000       486,000 
5Chích rạch màng nhĩ        64,200         61,200 
6Khâu vết rách vành tai     184,000       178,000 
7Lấy dị vật tai (gây mê)     520,000       514,000 
8Lấy dị vật tai (gây tê)     161,000       155,000 
9Chọc hút dịch vành tai        56,800         52,600 
10Làm thuốc tai        21,100         20,500Chưa bao gồm thuốc.
11Lấy nút biểu bì ống tai ngoài        65,600         62,900 
12Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)  1,295,000    1,277,000 
13Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)  2,720,000    2,672,000 
14Nội soi sinh thiết u hốc mũi     301,000       290,000 
15Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê)     524,000       513,000 
16Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê)  1,575,000    1,559,000 
17Phương pháp Proetz        61,800         57,600 
18Nhét bấc mũi sau     124,000       116,000 
19Nhét bấc mũi trước     124,000       116,000 
20Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên     279,000       275,000 
21Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên     209,000       205,000 
22Lấy dị vật mũi (gây mê)     684,000       673,000 
23Lấy dị vật mũi (gây tê)     201,000       194,000 
24Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê)     684,000       673,000 
25Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê)     201,000       194,000 
26Hút rửa mũi, xoang sau mổ     145,000       140,000 
27Chích áp xe quanh Amidan (gây mê)     745,000       729,000 
28Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)     274,000       263,000 
29Lấy dị vật họng miệng        41,600         40,800 
30Lấy dị vật hạ họng        41,600         40,800 
31Bơm thuốc thanh quản        21,100         20,500Chưa bao gồm thuốc.
32Khí dung mũi họng        23,000         20,400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
IXMẮT   
1Cắt chỉ khâu giác mạc        35,600         32,900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
2Tiêm dưới kết mạc        50,300         47,500Chưa bao gồm thuốc.
3Tiêm cạnh nhãn cầu        50,300         47,500Chưa bao gồm thuốc.
4Bơm thông lệ đạo một mắt        61,500         59,400 
5Bơm thông lệ đạo hai mắt        98,600         94,400 
6Lấy máu làm huyết thanh        60,000         54,800 
7Lấy dị vật kết mạc nông một mắt        67,000         64,400 
8Khâu kết mạc     841,000       809,000 
9Lấy sạn vôi kết mạc        37,300         35,200 
10Cắt chỉ khâu da mi đơn giản        35,600         32,900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
11Cắt chỉ khâu kết mạc        35,600         32,900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
12Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu        50,000         47,900 
13Bơm rửa lệ đạo        38,300         36,700 
14Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc        81,000         78,400 
15Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi        37,300         35,200 
16Rửa cùng đồ mắt        44,000         41,600 
17Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     340,000       339,000 
18Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)        88,400         82,100 
19Bóc giả mạc        88,400         82,100 
20Rạch áp xe mi     197,000       186,000 
21Rạch áp xe túi lệ     197,000       186,000 
22Soi đáy mắt trực tiếp        55,300         52,500 
23Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương        55,300         52,500 
24Soi đáy mắt bằng Schepens        55,300         52,500 
25Soi góc tiền phòng        55,300         52,500 
26Theo dõi nhãn áp 3 ngày     115,000       107,000 
27Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 2 phim)     100,000         97,200Áp dụng cho 01 vị trí
28Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 1 phim)        68,300         65,400Áp dụng cho 01 vị trí
29Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang phim  ≤ 24x30cm 1 tư thế)        53,200         50,200Áp dụng cho 01 vị trí
30Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang phim  ≤ 24x30cm 2 tư thế )        59,200         56,200Áp dụng cho 01 vị trí
31Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)        63,200         59,500 
32Siêu âm bán phần trước     220,000       208,000 
33Test thử cảm giác giác mạc        42,100         39,600 
34Test phát hiện khô mắt        42,100         39,600 
35Nghiệm pháp phát hiện glôcôm     115,000       107,000 
36Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)        28,000         25,900 
37Đo sắc giác        71,300         65,900 
38Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)        31,200         29,900 
39Đo khúc xạ máy        10,900           9,900 
40Đo khúc xạ giác mạc Javal        38,300         36,200 
41Đo độ lác        68,600         63,800 
42Đo thị giác 2 mắt        68,600         63,800 
43Đo độ sâu tiền phòng     194,000       192,000 
44Đo độ dày giác mạc     138,000       133,000 
45Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm        62,900         59,100 
46Test thử nhược cơ     194,000       192,000 
XNGOẠI KHOA   
1Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  4,830,000    4,616,000 
2Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2,660,000    2,598,000 
3Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)     412,000       399,000 
4Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)     234,000       221,000 
5Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền)     412,000       399,000 
6Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán)     234,000       221,000 
7Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)     348,000       335,000 
8Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)     271,000       254,000 
9Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)     348,000       335,000 
10Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)     223,000       212,000 
11Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)     242,000       234,000 
12Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)     173,000       162,000 
13Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền)     727,000       714,000 
14Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán)     341,000       324,000 
15Nắn, bó bột gãy mâm chày(bột liền)     348,000       335,000 
16Nắn, bó bột gãy mâm chày(bột tự cán)     271,000       254,000 
17Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     152,000       144,000 
18Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền)     267,000       259,000 
19Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán)     167,000       159,000 
20Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền)     348,000       335,000 
21Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán)     271,000       254,000 
22Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền)     242,000       234,000 
23Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán)     173,000       162,000 
24Nắn, bó bột gãy xương gót     152,000       144,000 
25Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền)     242,000       234,000 
26Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán)     173,000       162,000 
27Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền)     242,000       234,000 
28Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán)     173,000       162,000 
29Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền)     267,000       259,000 
30Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán)     167,000       159,000 
XIY HỌC CỔ TRUYỀN   
1Châm (kim ngắn)        69,400         65,300 
2Châm (có kim dài)        76,400         72,300 
3Điện châm (kim ngắn)        71,400         67,300 
4Điện châm (có kim dài)        78,400         74,300 
5Thuỷ châm        70,100         66,100Chưa bao gồm thuốc.
6Cấy chỉ     148,000       143,000 
7Châm (có kim dài)        76,400         72,300 
8Cứu        36,100         35,500 
9Laser châm        49,100         47,400Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm)
10Kéo nắn cột sống cổ        48,700         45,300 
11Kéo nắn cột sống thắt lưng        48,700         45,300 
12Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy        13,100         12,500Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
13Xông thuốc bằng máy        45,600         42,900 
14Xông hơi thuốc        45,600         42,900 
15Xông khói thuốc        40,600         37,900 
16Ngâm thuốc YHCT toàn thân        51,400         49,400 
17Ngâm thuốc YHCT bộ phận        51,400         49,400 
18Chườm ngải        36,100         35,500 
19Xoa bóp bấm huyệt        69,300         65,500 
20Giác hơi        34,500         33,200 
XIINỘI TIẾT   
1Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm)        60,000         57,600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
2Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm)        85,000         82,400 
3Thay băng trên người bệnh đái tháo đường( vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm)     115,000       112,000 
4Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng)     139,000       134,000 
5Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng)     184,000       179,000 
6Thay băng trên người bệnh đái tháo đường ( vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng)     253,000       240,000 
7Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường     271,000       258,000 
XIIITÂM THẦN   
1Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)        22,000         19,900 
2Thang đánh giá trầm cảm Hamilton        22,000         19,900 
3Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)        32,000         29,900 
4Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)        32,000         29,900 
5Thang đánh giá hưng cảm Young        32,000         29,900 
6Thang đánh giá lo âu - zung        22,000         19,900 
7Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)        37,000         34,900 
8Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)        32,000         29,900 
9Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)        22,000         19,900 
10Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski        22,000         19,900 
XIVNHI KHOA   
1Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp     498,000       479,000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
2Vận động trị liệu bàng quang     308,000       302,000 
3Thông tiểu        94,300         90,100 
4Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu     143,000       137,000 
5Laser châm        49,100         47,400Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm)
6Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy        13,100         12,500Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
7Xông thuốc bằng máy        45,600         42,900 
8Xông hơi thuốc        45,600         42,900 
9Điện châm (kim ngắn)        71,400         67,300 
10Thuỷ châm        70,100         66,100Chưa bao gồm thuốc.
11Xoa bóp bấm huyệt        69,300         65,500 
12Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn        37,200         34,900 
13Siêu âm điều trị        46,700         45,600 
14Chẩn đóan điện thần kinh cơ        63,300         58,500 
15Xoa bóp bằng máy        32,300         28,500 
16Thuỷ trị liệu        64,200         61,400 
17Thuỷ trị liệu có thuốc        64,200         61,400 
18Điều trị bằng điện phân thuốc        46,700         45,400 
19Điều trị bằng các dòng điện xung        42,700         41,400 
20Điều trị bằng tia hồng ngoại        37,300         35,200 
21Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ        36,300         34,200 
22Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân        36,300         34,200 
23Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống     152,000       146,000 
24Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)        45,200         41,800 
25Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)        55,800         50,700 
26Tập vận động đoạn chi 30 phút        45,700         42,300 
27Tập vận động toàn thân 30 phút        51,400         46,900 
28Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi        12,500         11,200 
29Tập với hệ thống ròng rọc        12,500         11,200 
30Tập với xe đạp tập        12,500         11,200 
31Tiêm trong da        12,800         11,400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
32Tiêm dưới da        12,800         11,400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
33Tiêm bắp thịt        12,800         11,400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
34Tiêm tĩnh mạch        12,800         11,400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
35Truyền tĩnh mạch        22,800         21,400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
XVNỘI KHOA   
1Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     227,000       216,000 
2Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     183,000       176,000 
3Chọc dò dịch màng phổi     143,000       137,000 
4Điều trị bằng oxy cao áp     252,000       233,000 
5Khí dung thuốc giãn phế quản        23,000         20,400Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6Siêu âm màng phổi cấp cứu        49,300         43,900 
7Vận động trị liệu hô hấp        31,100         30,100 
8Điện tim thường        35,400         32,800 
9Holter điện tâm đồ     204,000       198,000 
10Holter huyết áp     204,000       198,000 
11Nghiệm pháp Atropin     204,000       198,000 
12Siêu âm tim cấp cứu tại giường     233,000       222,000 
13Chọc dò dịch não tuỷ     114,000       107,000Chưa bao gồm kim chọc dò.
14Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
15Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
16Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)  1,195,000    1,157,000Chưa bao gồm thuốc
17Hút đờm hầu họng        12,200         11,100 
18Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN     139,000       134,000 
19Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)        55,800         50,700 
20Đặt sonde bàng quang        94,300         90,100 
21Rửa bàng quang lấy máu cục     209,000       198,000Chưa bao gồm hóa chất.
22Rửa bàng quang     209,000       198,000Chưa bao gồm hóa chất.
23Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm     143,000       137,000 
24Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi     143,000       137,000 
25Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     183,000       176,000 
26Đặt ống thông dạ dày        94,300         90,100 
27Đặt ống thông hậu môn        85,900         82,100 
28Rửa dạ dày cấp cứu     131,000       119,000 
29Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng        85,900         82,100 
30Thụt tháo phân        85,900         82,100 
31Hút dịch khớp gối     120,000       114,000 
32Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
33Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
34Hút dịch khớp khuỷu     120,000       114,000 
35Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
36Hút dịch khớp cổ chân     120,000       114,000 
37Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
38Hút dịch khớp cổ tay     120,000       114,000 
39Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
40Hút dịch khớp vai     120,000       114,000 
41Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
42Hút nang bao hoạt dịch     120,000       114,000 
43Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm     132,000       125,000 
44Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm     116,000       110,000 
45Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm     159,000       152,000 
46Tiêm khớp        96,200         91,500Chưa bao gồm thuốc tiêm.
47Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm     138,000       132,000Chưa bao gồm thuốc tiêm.