Bảng giá dịch vụ kỹ thuật (Click để xem chi tiêt)

 

DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI CƠ SỞ KCB

 

STT

Tên DVKT

Giá dịch vụ KCB TT13 áp dụng từ ngày 20/8/2019 (giá thuộc phạm vi thanh toán BHYT)

Giá dịch vụ KCB theo NQ 232/2019/NQ- HĐND áp dụng từ ngày 01/03/2020 (gia không thuộc phạm vi thanh toán BHYT)

Ghi Chú

I

KHÁM BỆNH

 

 

 

1

Khám bệnh

30.500

30.500

 

II

GIƯỜNG BỆNH

 

 

 

1

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

282.000

282.000

 

2

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

 

 

 

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

149.100

149.100

 

 

Loại 3: Các khoa: YHCT, Phục hồi chức năng

121.100

121.100

 

3

Ngày giường bệnh ngoại khoa:

148.600

148.600

 

4

Ngày giường bệnh YHCT ban ngày

36.330

36.330

 

III

XÉT NGHIỆM

 

 

 

1

Định lượng Acid Uric [Máu]

21.500

21.500

 

2

Định lượng Albumin [Máu]

21.500

21.500

 

3

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

21.500

21.500

 

4

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

21.500

21.500

 

5

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21.500

21.500

 

6

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21.500

21.500

 

7

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

21.500

21.500

 

8

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

21.500

21.500

 

9

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

21.500

21.500

 

10

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

12.900

12.900

 

11

Định lượng Calci ion hoá [Máu]

16.100

16.100

 

12

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

26.900

26.900

 

13

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

26.900

26.900

 

14

Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

37.700

37.700

 

15

Định lượng Cortisol (máu)

91.600

91.600

 

16

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

53.800

53.800

 

17

Định lượng Creatinin (máu)

21.500

21.500

 

18

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

29.000

29.000

 

19

Định lượng Ferritin [Máu]

80.800

80.800

 

20

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

64.600

64.600

 

21

Định lượng Glucose [Máu]

21.500

21.500

 

22

Định lượng Globulin [Máu]

21.500

21.500

 

23

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

19.200

19.200

 

24

Định lượng HbAlc [Máu]

101.000

101.000

 

25

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26.900

26.900

 

26

Định lượng Insulin [Máu]

80.800

80.800

 

27

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26.900

26.900

 

28

Định lượng Mg [Máu]

32.300

32.300

 

29

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

408.000

408.000

 

30

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

398.000

398.000

 

31

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

21.500

21.500

 

32

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

37.700

37.700

 

33

Định lượng Sắt [Máu]

32.300

32.300

 

34

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

64.600

64.600

 

35

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

26.900

26.900

 

36

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

91.600

91.600

 

37

Định lượng Troponin Ths [Máu]

75.400

75.400

 

38

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

59.200

59.200

 

39

Định lượng Urê máu [Máu]

21.500

21.500

 

40

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

29.000

29.000

 

41

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

43.100

43.100

 

42

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

43.100

43.100

 

43

Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]

43.100

43.100

 

44

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

43.100

43.100

 

45

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

43.100

43.100

 

46

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

43.100

43.100

 

47

Định lượng Protein (niệu)

13.900

13.900

 

48

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27.400

27.400

 

49

Định lượng Clo (dịch não tuỷ)

22.500

22.500

 

50

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

12.900

12.900

 

51

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

10.700

10.700

 

52

Định lượng Albumin (thuỷ dịch)

21.500

21.500

 

53

Định lượng Globulin (thuỷ dịch)

21.500

21.500

 

54

Định lượng Glucose (dịch chọc dò)

12.900

12.900

 

55

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

21.500

21.500

 

56

Định lượng CRP

53.800

53.800

 

57

Đường máu mao mạch

15.200

15.200

 

58

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động

63.500

63.500

 

59

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy tự động

40.400

40.400

 

60

Thời gian thrombin bằng máy tự động

40.400

40.400

 

61

Định lượng Fibrinogen ,phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

102.000

102.000

 

62

Định lượng D-Dimer

253.000

253.000

 

63

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

40.400

40.400

 

64

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

46.200

46.200

 

65

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

23.100

23.100

 

66

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) bằng máy phân tích huyết học tự động

91.600

91.600

 

67

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

39.100

39.100

 

68

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

23.100

23.100

 

69

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền chế phẩm tiếu cầu hoặc huyết tương

20.700

20.700

 

70

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) đế truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

46.200

46.200

 

71

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

31.100

31.100

 

72

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu

23.100

23.100

 

73

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu đế truyền: chế phẩm tiếu cầu hoặc huyết tương

20.700

20.700

 

74

Virus test nhanh

238.000

238.000

 

75

HBsAg test nhanh

53.600

53.600

 

76

HBsAg miễn dịch tự động

74.700

74.700

 

77

HCV Ab test nhanh

53.600

53.600

 

78

HCV Ab miễn dịch tự động

119.000

119.000

 

79

HAV IgM miễn dịch tự động

106.000

106.000

 

80

HEV IgM test nhanh

119.000

119.000

 

81

HIV Ab test nhanh

53.600

53.600

 

82

HIV Ab miễn dịch tự động

106.000

106.000

 

83

Dengue virus NS1Ag test nhanh

130.000

130.000

 

84

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

130.000

130.000

 

85

Vi-rút cúm A, B xét nghiệm nhanh

170.000

170.000

 

IV

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

 

1

Siêu âm

43.900

43.900

 

2

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

222.000

222.000

 

3

Siêu âm Doppler hốc mắt

82.300

82.300

 

4

Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ

82.300

82.300

 

5

Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng

82.300

82.300

 

6

Siêu âm Doppler gan lách

82.300

82.300

 

7

Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

82.300

82.300

 

8

Siêu âm Doppler tuyến vú

82.300

82.300

 

9

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

82.300

82.300

 

10

Chụp X- quang số hóa 1 phim

65.400

65.400

Áp dụng cho 1 vị trí

11

Chụp X -quang số hóa 2 phim

97.200

97.200

Áp dụng cho 1 vị trí

12

Chụp X-quang số hóa 3 phim

122.000

122.000

Áp dụng cho 1 vị trí

13

Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 1 tư thế)

50.200

50.200

Áp dụng cho 1 vị trí

14

Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 2 tư thế)

56.200

56.200

Áp dụng cho 1 vị trí

15

Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 1 tư thế)

56.200

56.200

Áp dụng cho 1 vị trí

16

Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 2 tư thế)

69.200

69.200

Áp dụng cho 1 vị trí

17

Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp

13.100

13.100

 

18

Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp

18.900

18.900

 

19

Chụp Xquang răng toàn cảnh

64.200

64.200

 

20

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

101.000

101.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

21

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa

224.000

224.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

22

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang

116.000

116.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

23

Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa

224.000

224.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

24

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

264.000

264.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

25

Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

156.000

156.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

26

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

240.000

240.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

27

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)

539.000

539.000

 

28

Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa

609.000

609.000

 

29

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

206.000

206.000

 

30

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang

1.446.000

1.446.000

 

31

Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang

1.701.000

1.701.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

32

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang

3.451.000

3.451.000

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

33

Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang

3.128.000

3.128.000

 

34

Đo lưu huyết não

43.400

43.400

 

35

Điện tim thường

32.800

32.800

 

36

Ghi điện cơ

128.000

128.000

 

37

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

128.000

128.000

 

38

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

128.000

128.000

 

39

Ghi điện não đồ thông thường

64.300

64.300

 

40

Đo thính lực đơn âm

42.400

42.400

 

41

Đo mật độ xương bằng máy siêu âm

21.400

21.400

 

42

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

141.000

141.000

 

V

HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ chỐnG đõc

 

 

 

1

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

479.000

479.000

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

2

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

90.100

90.100

 

3

Thông bàng quang

90.100

90.100

 

4

Đặt ống thông dạ dày

90.100

90.100

 

5

Rửa dạ dày cấp cứu

119.000

119.000

 

6

Thụt tháo

82.100

82.100

 

7

Đặt ống thông hậu môn

82.100

82.100

 

8

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

43.900

43.900

 

9

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

137.000

137.000

 

10

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

134.000

134.000

 

11

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

179.000

179.000

 

12

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

240.000

240.000

 

13

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

15.200

15.200

 

14

Định nhóm máu tại giường

39.100

39.100

 

15

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

32.800

32.800

 

16

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

459.000

459.000

 

17

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

459.000

459.000

 

18

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

247.000

247.000

 

19

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

216.000

216.000

 

20

Đặt ống nội khí quản

568.000

568.000

 

21

Mở khí quản cấp cứu

719.000

719.000

 

22

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

719.000

719.000

 

23

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

719.000

719.000

 

24

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

653.000

653.000

Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ

25

Vận động trị liệu hô hấp

30.100

30.100

 

26

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

20.400

20.400

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

27

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.126.000

1.126.000

 

28

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

143.000

143.000

 

29

Mở màng phổi cấp cứu

596.000

596.000

 

30

Dan lưu màng phổi liên tục < 8 giờ

185.000

185.000

 

VI

PHUC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

1

Điều trị bằng sóng ngắn

34.900

34.900

 

2

Điều trị bằng sóng cực ngắn

34.900

34.900

 

3

Điều trị bằng vi sóng

34.900

34.900

 

4

Điều trị bằng từ trường

38.400

38.400

 

5

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

45.400

45.400

 

6

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

45.400

45.400

 

7

Điều trị bằng các dòng điện xung

41.400

41.400

 

8

Điều trị bằng siêu âm

45.600

45.600

 

9

Điều trị bằng sóng xung kích

61.700

61.700

 

10

Điều trị bằng dòng giao thoa

28.800

28.800

 

11

Điều trị bằng tia hồng ngoại

35.200

35.200

 

12

Điều trị bằng Laser công suất thấp

47.400

47.400

Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm)

13

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

34.200

34.200

 

14

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

34.200

34.200

 

15

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

34.200

34.200

 

16

Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)

42.400

42.400

 

17

Điều trị bằng Parafin

42.400

42.400

 

18

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

61.400

61.400

 

19

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)

61.400

61.400

 

20

Điều trị bằng bùn

61.400

61.400

 

21

Điều trị bằng nước khoáng

61.400

61.400

 

22

Điều trị bằng oxy cao áp

233.000

233.000

 

23

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

45.800

45.800

 

24

Điều trị bằng điện trường cao áp

38.400

38.400

 

25

Điều trị bằng ion tĩnh điện

38.400

38.400

 

26

Điều trị bằng ion khí

38.400

38.400

 

27

Điều trị bằng tĩnh điện trường

38.400

38.400

 

28

Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người

38.400

38.400

 

29

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

42.300

42.300

 

30

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

46.900

46.900

 

31

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

46.900

46.900

 

32

Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng

46.900

46.900

 

33

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

46.900

46.900

 

34

Tập dáng đi

46.900

46.900

 

35

Tập đi với thanh song song

29.000

29.000

 

36

Tập đi với khung tập đi

29.000

29.000

 

37

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

29.000

29.000

 

38

Tập đi với gậy

29.000

29.000

 

39

Tập đi với bàn xương cá

29.000

29.000

 

40

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

29.000

29.000

 

41

Tập lên, xuống cầu thang

29.000

29.000

 

42

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

29.000

29.000

 

43

Tập đi với chân giả trên gối

29.000

29.000

 

44

Tập đi với chân giả dưới gối

29.000

29.000

 

45

Tập đi với khung treo

29.000

29.000

 

46

Tập vận động thụ động

46.900

46.900

 

47

Tập vận động có trợ giúp

46.900

46.900

 

48

Tập vận động có kháng trở

46.900

46.900

 

49

Tập vận động trên bóng

29.000

29.000

 

50

Tập trong bồn bóng nhỏ

29.000

29.000

 

51

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

46.900

46.900

 

52

Tập với thang tường

29.000

29.000

 

53

Tập với giàn treo các chi

29.000

29.000

 

54

Tập với ròng rọc

11.200

11.200

 

55

Tập với dụng cụ quay khớp vai

29.000

29.000

 

56

Tập với dụng cụ chèo thuyền

29.000

29.000

 

57

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

29.000

29.000

 

58

Tập với máy tập thăng bằng

29.000

29.000

 

59

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

11.200

11.200

 

60

Tập với xe đạp tập

11.200

11.200

 

61

Tập với bàn nghiêng

29.000

29.000

 

62

Tập các kiểu thở

30.100

30.100

 

63

Tập ho có trợ giúp

30.100

30.100

 

64

Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực

45.300

45.300

 

65

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

45.300

45.300

 

66

Kỹ thuật di động khớp

41.800

41.800

 

67

Kỹ thuật xoa bóp vùng

41.800

41.800

 

68

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

50.700

50.700

 

69

Tập điều hợp vận động

46.900

46.900

 

70

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)

302.000

302.000

 

71

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

29.000

29.000

 

72

Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn

41.800

41.800

 

73

Tập tri giác và nhận thức

41.800

41.800

 

74

Tập nuốt (không sử dụng máy)

128.000

128.000

 

75

Tập nuốt (có sử dụng máy)

158.000

158.000

 

76

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh...)

59.500

59.500

 

77

Tập cho người thất ngôn

106.000

106.000

 

78

Tập sửa lỗi phát âm

106.000

106.000

 

79

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

1.991.000

1.991.000

 

80

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

1.937.000

1.937.000

 

81

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

1.050.000

1.050.000

Chưa bao gồm thuốc

82

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

1.157.000

1.157.000

Chưa bao gồm thuốc

83

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

2.769.000

2.769.000

Chưa bao gồm thuốc

84

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

146.000

146.000

 

85

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

203.000

203.000

 

86

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

335.000

335.000

 

87

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

234.000

234.000

 

88

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán)

162.000

162.000

 

89

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

714.000

714.000

 

90

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

324.000

324.000

 

91

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

48.600

48.600

 

92

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

48.600

48.600

 

93

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

48.600

48.600

 

94

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

48.600

48.600

 

95

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

48.600

48.600

 

96

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

48.600

48.600

 

97

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

48.600

48.600

 

98

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

48.600

48.600

 

99

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

48.600

48.600

 

100

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

48.600

48.600

 

101

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

48.600

48.600

 

102

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

48.600

48.600

 

103

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

48.600

48.600

 

104

Điều trị bằng điện vi dòng

28.800

28.800

 

105

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

47.400

47.400

 

106

Điều trị bằng Laser