Bảng giá dịch vụ kỹ thuật (Click để xem chi tiêt)
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI CƠ SỞ KCB | ||||
STT | Tên DVKT | Giá dịch vụ KCB TT22 áp dụng từ ngày 17/11/2023 (giá thuộc phạm vi thanh toán BHYT) | Giá dịch vụ KCB theo NQ 232/2019/NQ-HĐND áp dụng từ ngày 01/03/2020 (giá không thuộc phạm vi thanh toán BHYT) | Ghi Chú |
I | KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám bệnh | 33.200 | 30.500 | |
II | GIƯỜNG BỆNH | |||
1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 312.200 | 282.000 | |
2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | |||
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 171.600 | 149.100 | ||
Loại 3: Các khoa: YHCT, Phục hồi chức năng | 138.600 | 121.100 | ||
3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa: | 168.100 | 148.600 | |
4 | Ngày giường bệnh YHCT ban ngày | 41.580 | 36.330 | |
III | XÉT NGHIỆM | |||
1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
2 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
3 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
4 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
5 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
6 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
7 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
8 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
9 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
10 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.000 | 12.900 | |
11 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16.400 | 16.100 | |
12 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 | 26.900 | |
13 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
14 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38.200 | 37.700 | |
15 | Định lượng Cortisol (máu) | 92.900 | 91.600 | |
16 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54.600 | 53.800 | |
17 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.800 | 21.500 | |
18 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.500 | 29.000 | |
19 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82.000 | 80.800 | |
20 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65.600 | 64.600 | |
21 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
22 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
23 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.500 | 19.200 | |
24 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102.000 | 101.000 | |
25 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
26 | Định lượng Insulin [Máu] | 82.000 | 80.800 | |
27 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
28 | Định lượng Mg [Máu] | 32.800 | 32.300 | |
29 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 414.000 | 408.000 | |
30 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 404.000 | 398.000 | |
31 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
32 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 38.200 | 37.700 | |
33 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.800 | 32.300 | |
34 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65.600 | 64.600 | |
35 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27.300 | 26.900 | |
36 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 76.500 | 75.400 | |
37 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60.100 | 59.200 | |
38 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.800 | 21.500 | |
39 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29.500 | 29.000 | |
40 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
41 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
42 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
43 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
44 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
45 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43.700 | 43.100 | |
46 | Định lượng Protein (niệu) | 14.000 | 13.900 | |
47 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.800 | 27.400 | |
48 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 22.800 | 22.500 | |
49 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 13.000 | 12.900 | |
50 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.900 | 10.700 | |
51 | Định lượng Albumin (thuỷ dịch) | 21.800 | 21.500 | |
52 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) | 21.800 | 21.500 | |
53 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13.000 | 12.900 | |
54 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.800 | 21.500 | |
55 | Định lượng CRP | 54.600 | 53.800 | |
56 | Định lượng CRP hs | 54.600 | 53.800 | |
57 | Đường máu mao mạch | 15.500 | 15.200 | |
58 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động | 65.300 | 63.500 | |
59 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá bằng máy tự động | 41.500 | 40.400 | |
60 | Thời gian thrombin bằng máy tự động | 41.500 | 40.400 | |
61 | Định lượng Fibrinogen ,phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105.000 | 102.000 | |
62 | Định lượng D-Dimer | 260.000 | 253.000 | |
63 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41.500 | 40.400 | |
64 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47.500 | 46.200 | |
65 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.700 | 23.100 | |
66 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 92.900 | 91.600 | |
67 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40.200 | 39.100 | |
68 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 47.500 | 46.200 | |
69 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32.000 | 31.100 | |
70 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.700 | 23.100 | |
71 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21.200 | 20.700 | |
72 | Virus test nhanh | 246.000 | 238.000 | |
73 | HBsAg test nhanh | 55.400 | 53.600 | |
74 | HBsAg miễn dịch tự động | 77.300 | 74.700 | |
75 | HCV Ab test nhanh | 55.400 | 53.600 | |
76 | HCV Ab miễn dịch tự động | 123.000 | 119.000 | |
77 | HAV IgM miễn dịch tự động | 110.000 | 106.000 | |
78 | HEV IgM test nhanh | 123.000 | 119.000 | |
79 | HIV Ab test nhanh | 55.400 | 53.600 | |
80 | HIV Ab miễn dịch tự động | 110.000 | 106.000 | |
81 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135.000 | 130.000 | |
82 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135.000 | 130.000 | |
83 | Vi-rút cúm A, B xét nghiệm nhanh | 175.000 | 170.000 | |
IV | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
1 | Siêu âm | 49.300 | 43.900 | |
2 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233.000 | 222.000 | |
3 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 84.800 | 82.300 | |
4 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84.800 | 82.300 | |
5 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84.800 | 82.300 | |
6 | Siêu âm Doppler gan lách | 84.800 | 82.300 | |
7 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84.800 | 82.300 | |
8 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84.800 | 82.300 | |
9 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84.800 | 82.300 | |
10 | Chụp X- quang số hóa 1 phim | 68.300 | 65.400 | Áp dụng cho 1 vị trí |
11 | Chụp X -quang số hóa 2 phim | 100.000 | 97.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
12 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125.000 | 122.000 | Áp dụng cho 1 vị trí |
13 | Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 1 tư thế) | 53.200 | 50.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
14 | Chụp Xquang phim <= 24x30cm( 2 tư thế) | 59.200 | 56.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
15 | Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 1 tư thế) | 59.200 | 56.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
16 | Chụp Xquang phim >= 24x30cm( 2 tư thế) | 72.200 | 69.200 | Áp dụng cho 1 vị trí |
17 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 14.200 | 13.100 | |
18 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 20.700 | 18.900 | |
19 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67.200 | 64.200 | |
20 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 104.000 | 101.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
21 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 239.000 | 224.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
22 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 119.000 | 116.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
23 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 239.000 | 224.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
24 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 279.000 | 264.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
25 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 159.000 | 156.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
26 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 255.000 | 240.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
27 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 554.000 | 539.000 | |
28 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa | 624.000 | 609.000 | |
29 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 221.000 | 206.000 | |
30 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532.000 | 522.000 | |
31 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643.000 | 632.000 | |
32 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang | 1.461.000 | ####### | |
33 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.712.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
34 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang | 3.467.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
35 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang | 3.154.000 | ####### | |
36 | Đo lưu huyết não | 46.000 | 43.400 | |
37 | Điện tim thường | 35.400 | 32.800 | |
38 | Ghi điện cơ | 131.000 | 128.000 | |
39 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 131.000 | 128.000 | |
40 | Ghi điện não đồ thông thường | 68.300 | 64.300 | |
41 | Đo thính lực đơn âm | 45.000 | 42.400 | |
42 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 144.000 | 141.000 | |
V | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||
1 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498.000 | 479.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
2 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94.300 | 90.100 | |
3 | Thông bàng quang | 94.300 | 90.100 | |
4 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 | 90.100 | |
5 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 | 119.000 | |
6 | Thụt tháo | 85.900 | 82.100 | |
7 | Đặt ống thông hậu môn | 85.900 | 82.100 | |
8 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49.300 | 43.900 | |
9 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143.000 | 137.000 | |
10 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60.000 | 57.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
11 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85.000 | 82.400 | |
12 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115.000 | 112.000 | |
13 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139.000 | 134.000 | |
14 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184.000 | 179.000 | |
15 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253.000 | 240.000 | |
16 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.500 | 15.200 | |
17 | Định nhóm máu tại giường | 40.200 | 39.100 | |
18 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35.400 | 32.800 | |
19 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 485.000 | 459.000 | |
20 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 485.000 | 459.000 | |
21 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259.000 | 247.000 | |
22 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227.000 | 216.000 | |
23 | Đặt ống nội khí quản | 579.000 | 568.000 | |
24 | Mở khí quản cấp cứu | 734.000 | 719.000 | |
25 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 734.000 | 719.000 | |
26 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 734.000 | 719.000 | |
27 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664.000 | 653.000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ |
28 | Vận động trị liệu hô hấp | 31.100 | 30.100 | |
29 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23.000 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
30 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.137.000 | ####### | |
31 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150.000 | 143.000 | |
32 | Mở màng phổi cấp cứu | 607.000 | 596.000 | |
33 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 188.000 | 185.000 | |
VI | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
1 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37.200 | 34.900 | |
2 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 37.200 | 34.900 | |
3 | Điều trị bằng vi sóng | 37.200 | 34.900 | |
4 | Điều trị bằng từ trường | 39.700 | 38.400 | |
5 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 46.700 | 45.400 | |
6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46.700 | 45.400 | |
7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42.700 | 41.400 | |
8 | Điều trị bằng siêu âm | 46.700 | 45.600 | |
9 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65.200 | 61.700 | |
10 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 29.500 | 28.800 | |
11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.300 | 35.200 | |
12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 49.100 | 47.400 | Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm) |
13 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 36.300 | 34.200 | |
14 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36.300 | 34.200 | |
15 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36.300 | 34.200 | |
16 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | 43.700 | 42.400 | |
17 | Điều trị bằng Parafin | 43.700 | 42.400 | |
18 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 64.200 | 61.400 | |
19 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 64.200 | 61.400 | |
20 | Điều trị bằng bùn | 64.200 | 61.400 | |
21 | Điều trị bằng nước khoáng | 64.200 | 61.400 | |
22 | Điều trị bằng oxy cao áp | 252.000 | 233.000 | |
23 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47.600 | 45.800 | |
24 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 39.700 | 38.400 | |
25 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 39.700 | 38.400 | |
26 | Điều trị bằng ion khí | 39.700 | 38.400 | |
27 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 39.700 | 38.400 | |
28 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45.700 | 42.300 | |
29 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51.400 | 46.900 | |
30 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51.400 | 46.900 | |
31 | Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng | 51.400 | 46.900 | |
32 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51.400 | 46.900 | |
33 | Tập dáng đi | 51.400 | 46.900 | |
34 | Tập đi với thanh song song | 30.600 | 29.000 | |
35 | Tập đi với khung tập đi | 30.600 | 29.000 | |
36 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30.600 | 29.000 | |
37 | Tập đi với gậy | 30.600 | 29.000 | |
38 | Tập đi với bàn xương cá | 30.600 | 29.000 | |
39 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 30.600 | 29.000 | |
40 | Tập lên, xuống cầu thang | 30.600 | 29.000 | |
41 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 30.600 | 29.000 | |
42 | Tập đi với chân giả trên gối | 30.600 | 29.000 | |
43 | Tập đi với chân giả dưới gối | 30.600 | 29.000 | |
44 | Tập đi với khung treo | 30.600 | 29.000 | |
45 | Tập vận động thụ động | 51.400 | 46.900 | |
46 | Tập vận động có trợ giúp | 51.400 | 46.900 | |
47 | Tập vận động có kháng trở | 51.400 | 46.900 | |
48 | Tập vận động trên bóng | 30.600 | 29.000 | |
49 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 30.600 | 29.000 | |
50 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51.400 | 46.900 | |
51 | Tập với thang tường | 30.600 | 29.000 | |
52 | Tập với giàn treo các chi | 30.600 | 29.000 | |
53 | Tập với ròng rọc | 12.500 | 11.200 | |
54 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30.600 | 29.000 | |
55 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 30.600 | 29.000 | |
56 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 30.600 | 29.000 | |
57 | Tập với máy tập thăng bằng | 30.600 | 29.000 | |
58 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12.500 | 11.200 | |
59 | Tập với xe đạp tập | 12.500 | 11.200 | |
60 | Tập với bàn nghiêng | 30.600 | 29.000 | |
61 | Tập các kiểu thở | 31.100 | 30.100 | |
62 | Tập ho có trợ giúp | 31.100 | 30.100 | |
63 | Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực | 48.700 | 45.300 | |
64 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48.700 | 45.300 | |
65 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45.200 | 41.800 | |
66 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55.800 | 50.700 | |
67 | Tập điều hợp vận động | 51.400 | 46.900 | |
68 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308.000 | 302.000 | |
69 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30.600 | 29.000 | |
70 | Tập tri giác và nhận thức | 45.300 | 41.800 | |
71 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 134.000 | 128.000 | |
72 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 163.000 | 158.000 | |
73 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66.100 | 59.500 | |
74 | Tập cho người thất ngôn | 112.000 | 106.000 | |
75 | Tập sửa lỗi phát âm | 112.000 | 106.000 | |
76 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 2.025.000 | ####### | |
77 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.975.000 | ####### | |
78 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.088.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
79 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
80 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2.825.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
81 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 152.000 | 146.000 | |
82 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 209.000 | 203.000 | |
83 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 348.000 | 335.000 | |
84 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 234.000 | |
85 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 173.000 | 162.000 | |
86 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 727.000 | 714.000 | |
87 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 341.000 | 324.000 | |
88 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 52.500 | 48.600 | |
89 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 52.500 | 48.600 | |
90 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 52.500 | 48.600 | |
91 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 52.500 | 48.600 | |
92 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 52.500 | 48.600 | |
93 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 52.500 | 48.600 | |
94 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 52.500 | 48.600 | |
95 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 52.500 | 48.600 | |
96 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 52.500 | 48.600 | |
97 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 52.500 | 48.600 | |
98 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 52.500 | 48.600 | |
99 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 52.500 | 48.600 | |
100 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 52.500 | 48.600 | |
101 | Điều trị bằng điện vi dòng | 29.500 | 28.800 | |
102 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 49.100 | 47.400 | |
103 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 55.300 | 53.600 | |
104 | Điều trị chườm ngải cứu | 36.100 | 35.500 | |
105 | Thủy trị liệu có thuốc | 64.200 | 61.400 | |
106 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 64.200 | 61.400 | |
107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 32.300 | 28.500 | |
108 | Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) | 48.700 | 45.300 | |
109 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 48.700 | 45.300 | |
110 | Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) | 48.700 | 45.300 | |
111 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 30.600 | 29.000 | |
112 | Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) | 63.300 | 58.500 | |
113 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 63.300 | 58.500 | |
114 | Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi bằng kỹ thuật ASQ | 63.300 | 58.500 | |
115 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
116 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
117 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | 52.500 | 48.600 | |
118 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
119 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột tự cán) | 271.000 | 254.000 | |
120 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
121 | Tập do cứng khớp | 49.500 | 45.700 | |
122 | Xoa bóp áp lực hơi | 31.100 | 30.100 | |
VII | RĂNG HÀM MẶT | |||
1 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 79.700 | 74.000 | |
2 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143.000 | 134.000 | |
3 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82.700 | 77.000 | |
4 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819.000 | 795.000 | |
5 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949.000 | 925.000 | |
6 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589.000 | 565.000 | |
7 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434.000 | 422.000 | |
8 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 280.000 | 265.000 | |
9 | Điều trị tủy lại | 966.000 | 954.000 | |
10 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259.000 | 247.000 | |
11 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259.000 | 247.000 | |
12 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259.000 | 247.000 | |
13 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348.000 | 337.000 | |
14 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348.000 | 337.000 | |
15 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362.000 | 342.000 | |
16 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362.000 | 342.000 | |
17 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218.000 | 207.000 | |
18 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105.000 | 102.000 | |
19 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200.000 | 190.000 | |
20 | Nhổ răng thừa | 218.000 | 207.000 | |
21 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166.000 | 158.000 | |
22 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313.000 | 295.000 | |
23 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313.000 | 295.000 | |
24 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559.000 | 535.000 | |
25 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351.000 | 334.000 | |
26 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280.000 | 271.000 | |
27 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394.000 | 382.000 | |
28 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 472.000 | 460.000 | |
29 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472.000 | 460.000 | |
30 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102.000 | 97.000 | |
31 | Nhổ chân răng sữa | 40.700 | 37.300 | |
32 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382.000 | 363.000 | |
33 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105.000 | 103.000 | |
VIII | TAI MŨI HỌNG | |||
1 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | 1.353.000 | ####### | gây mê |
2 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | 849.000 | 834.000 | gây tê |
3 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên,2 bên | 3.102.000 | ####### | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
4 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ gây tê | 520.000 | 486.000 | |
5 | Chích rạch màng nhĩ | 64.200 | 61.200 | |
6 | Khâu vết rách vành tai | 184.000 | 178.000 | |
7 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 520.000 | 514.000 | |
8 | Lấy dị vật tai (gây tê) | 161.000 | 155.000 | |
9 | Chọc hút dịch vành tai | 56.800 | 52.600 | |
10 | Làm thuốc tai | 21.100 | 20.500 | Chưa bao gồm thuốc. |
11 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65.600 | 62.900 | |
12 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) | 1.295.000 | ####### | |
13 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) | 2.720.000 | ####### | |
14 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 301.000 | 290.000 | |
15 | Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê) | 524.000 | 513.000 | |
16 | Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê) | 1.575.000 | ####### | |
17 | Phương pháp Proetz | 61.800 | 57.600 | |
18 | Nhét bấc mũi sau | 124.000 | 116.000 | |
19 | Nhét bấc mũi trước | 124.000 | 116.000 | |
20 | Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên | 279.000 | 275.000 | |
21 | Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên | 209.000 | 205.000 | |
22 | Lấy dị vật mũi (gây mê) | 684.000 | 673.000 | |
23 | Lấy dị vật mũi (gây tê) | 201.000 | 194.000 | |
24 | Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê) | 684.000 | 673.000 | |
25 | Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê) | 201.000 | 194.000 | |
26 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145.000 | 140.000 | |
27 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | 745.000 | 729.000 | |
28 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 274.000 | 263.000 | |
29 | Lấy dị vật họng miệng | 41.600 | 40.800 | |
30 | Lấy dị vật hạ họng | 41.600 | 40.800 | |
31 | Bơm thuốc thanh quản | 21.100 | 20.500 | Chưa bao gồm thuốc. |
32 | Khí dung mũi họng | 23.000 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
IX | MẮT | |||
1 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35.600 | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
2 | Tiêm dưới kết mạc | 50.300 | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. |
3 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50.300 | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. |
4 | Bơm thông lệ đạo một mắt | 61.500 | 59.400 | |
5 | Bơm thông lệ đạo hai mắt | 98.600 | 94.400 | |
6 | Lấy máu làm huyết thanh | 60.000 | 54.800 | |
7 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 67.000 | 64.400 | |
8 | Khâu kết mạc | 841.000 | 809.000 | |
9 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37.300 | 35.200 | |
10 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35.600 | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
11 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35.600 | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
12 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50.000 | 47.900 | |
13 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 | 36.700 | |
14 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 | 78.400 | |
15 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.300 | 35.200 | |
16 | Rửa cùng đồ mắt | 44.000 | 41.600 | |
17 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340.000 | 339.000 | |
18 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88.400 | 82.100 | |
19 | Bóc giả mạc | 88.400 | 82.100 | |
20 | Rạch áp xe mi | 197.000 | 186.000 | |
21 | Rạch áp xe túi lệ | 197.000 | 186.000 | |
22 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55.300 | 52.500 | |
23 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55.300 | 52.500 | |
24 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 55.300 | 52.500 | |
25 | Soi góc tiền phòng | 55.300 | 52.500 | |
26 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115.000 | 107.000 | |
27 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 2 phim) | 100.000 | 97.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
28 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) | 68.300 | 65.400 | Áp dụng cho 01 vị trí |
29 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm 1 tư thế) | 53.200 | 50.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
30 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm 2 tư thế ) | 59.200 | 56.200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
31 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 63.200 | 59.500 | |
32 | Siêu âm bán phần trước | 220.000 | 208.000 | |
33 | Test thử cảm giác giác mạc | 42.100 | 39.600 | |
34 | Test phát hiện khô mắt | 42.100 | 39.600 | |
35 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 115.000 | 107.000 | |
36 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28.000 | 25.900 | |
37 | Đo sắc giác | 71.300 | 65.900 | |
38 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31.200 | 29.900 | |
39 | Đo khúc xạ máy | 10.900 | 9.900 | |
40 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38.300 | 36.200 | |
41 | Đo độ lác | 68.600 | 63.800 | |
42 | Đo thị giác 2 mắt | 68.600 | 63.800 | |
43 | Đo độ sâu tiền phòng | 194.000 | 192.000 | |
44 | Đo độ dày giác mạc | 138.000 | 133.000 | |
45 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 62.900 | 59.100 | |
46 | Test thử nhược cơ | 194.000 | 192.000 | |
X | NGOẠI KHOA | |||
1 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.830.000 | ####### | |
2 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.660.000 | ####### | |
3 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 412.000 | 399.000 | |
4 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 234.000 | 221.000 | |
5 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | 412.000 | 399.000 | |
6 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 234.000 | 221.000 | |
7 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
8 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 271.000 | 254.000 | |
9 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
10 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 223.000 | 212.000 | |
11 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242.000 | 234.000 | |
12 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 173.000 | 162.000 | |
13 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | 727.000 | 714.000 | |
14 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | 341.000 | 324.000 | |
15 | Nắn, bó bột gãy mâm chày(bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
16 | Nắn, bó bột gãy mâm chày(bột tự cán) | 271.000 | 254.000 | |
17 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152.000 | 144.000 | |
18 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | 267.000 | 259.000 | |
19 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 167.000 | 159.000 | |
20 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | 348.000 | 335.000 | |
21 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 271.000 | 254.000 | |
22 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | 242.000 | 234.000 | |
23 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | 173.000 | 162.000 | |
24 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152.000 | 144.000 | |
25 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | 242.000 | 234.000 | |
26 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 173.000 | 162.000 | |
27 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 242.000 | 234.000 | |
28 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 173.000 | 162.000 | |
29 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | 267.000 | 259.000 | |
30 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) | 167.000 | 159.000 | |
XI | Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||
1 | Châm (kim ngắn) | 69.400 | 65.300 | |
2 | Châm (có kim dài) | 76.400 | 72.300 | |
3 | Điện châm (kim ngắn) | 71.400 | 67.300 | |
4 | Điện châm (có kim dài) | 78.400 | 74.300 | |
5 | Thuỷ châm | 70.100 | 66.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
6 | Cấy chỉ | 148.000 | 143.000 | |
7 | Châm (có kim dài) | 76.400 | 72.300 | |
8 | Cứu | 36.100 | 35.500 | |
9 | Laser châm | 49.100 | 47.400 | Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm) |
10 | Kéo nắn cột sống cổ | 48.700 | 45.300 | |
11 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48.700 | 45.300 | |
12 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13.100 | 12.500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
13 | Xông thuốc bằng máy | 45.600 | 42.900 | |
14 | Xông hơi thuốc | 45.600 | 42.900 | |
15 | Xông khói thuốc | 40.600 | 37.900 | |
16 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 51.400 | 49.400 | |
17 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51.400 | 49.400 | |
18 | Chườm ngải | 36.100 | 35.500 | |
19 | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 65.500 | |
20 | Giác hơi | 34.500 | 33.200 | |
XII | NỘI TIẾT | |||
1 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm) | 60.000 | 57.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
2 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm) | 85.000 | 82.400 | |
3 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường( vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 115.000 | 112.000 | |
4 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng) | 139.000 | 134.000 | |
5 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường (vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 184.000 | 179.000 | |
6 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường ( vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 253.000 | 240.000 | |
7 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271.000 | 258.000 | |
XIII | TÂM THẦN | |||
1 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 22.000 | 19.900 | |
2 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 22.000 | 19.900 | |
3 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 32.000 | 29.900 | |
4 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 32.000 | 29.900 | |
5 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 32.000 | 29.900 | |
6 | Thang đánh giá lo âu - zung | 22.000 | 19.900 | |
7 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 37.000 | 34.900 | |
8 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | 32.000 | 29.900 | |
9 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 22.000 | 19.900 | |
10 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 22.000 | 19.900 | |
XIV | NHI KHOA | |||
1 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 498.000 | 479.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
2 | Vận động trị liệu bàng quang | 308.000 | 302.000 | |
3 | Thông tiểu | 94.300 | 90.100 | |
4 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 143.000 | 137.000 | |
5 | Laser châm | 49.100 | 47.400 | Giá của dịch vụ đã bao gồm dịch vụ Châm (các phương pháp châm) |
6 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13.100 | 12.500 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
7 | Xông thuốc bằng máy | 45.600 | 42.900 | |
8 | Xông hơi thuốc | 45.600 | 42.900 | |
9 | Điện châm (kim ngắn) | 71.400 | 67.300 | |
10 | Thuỷ châm | 70.100 | 66.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
11 | Xoa bóp bấm huyệt | 69.300 | 65.500 | |
12 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 37.200 | 34.900 | |
13 | Siêu âm điều trị | 46.700 | 45.600 | |
14 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | 63.300 | 58.500 | |
15 | Xoa bóp bằng máy | 32.300 | 28.500 | |
16 | Thuỷ trị liệu | 64.200 | 61.400 | |
17 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 64.200 | 61.400 | |
18 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 46.700 | 45.400 | |
19 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42.700 | 41.400 | |
20 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.300 | 35.200 | |
21 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36.300 | 34.200 | |
22 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36.300 | 34.200 | |
23 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | 152.000 | 146.000 | |
24 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 45.200 | 41.800 | |
25 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 55.800 | 50.700 | |
26 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 45.700 | 42.300 | |
27 | Tập vận động toàn thân 30 phút | 51.400 | 46.900 | |
28 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 12.500 | 11.200 | |
29 | Tập với hệ thống ròng rọc | 12.500 | 11.200 | |
30 | Tập với xe đạp tập | 12.500 | 11.200 | |
31 | Tiêm trong da | 12.800 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
32 | Tiêm dưới da | 12.800 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
33 | Tiêm bắp thịt | 12.800 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
34 | Tiêm tĩnh mạch | 12.800 | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
35 | Truyền tĩnh mạch | 22.800 | 21.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
XV | NỘI KHOA | |||
1 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227.000 | 216.000 | |
2 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183.000 | 176.000 | |
3 | Chọc dò dịch màng phổi | 143.000 | 137.000 | |
4 | Điều trị bằng oxy cao áp | 252.000 | 233.000 | |
5 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23.000 | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
6 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49.300 | 43.900 | |
7 | Vận động trị liệu hô hấp | 31.100 | 30.100 | |
8 | Điện tim thường | 35.400 | 32.800 | |
9 | Holter điện tâm đồ | 204.000 | 198.000 | |
10 | Holter huyết áp | 204.000 | 198.000 | |
11 | Nghiệm pháp Atropin | 204.000 | 198.000 | |
12 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233.000 | 222.000 | |
13 | Chọc dò dịch não tuỷ | 114.000 | 107.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
14 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
15 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
16 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 1.195.000 | ####### | Chưa bao gồm thuốc |
17 | Hút đờm hầu họng | 12.200 | 11.100 | |
18 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139.000 | 134.000 | |
19 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55.800 | 50.700 | |
20 | Đặt sonde bàng quang | 94.300 | 90.100 | |
21 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209.000 | 198.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
22 | Rửa bàng quang | 209.000 | 198.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
23 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143.000 | 137.000 | |
24 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143.000 | 137.000 | |
25 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183.000 | 176.000 | |
26 | Đặt ống thông dạ dày | 94.300 | 90.100 | |
27 | Đặt ống thông hậu môn | 85.900 | 82.100 | |
28 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131.000 | 119.000 | |
29 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85.900 | 82.100 | |
30 | Thụt tháo phân | 85.900 | 82.100 | |
31 | Hút dịch khớp gối | 120.000 | 114.000 | |
32 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
33 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
34 | Hút dịch khớp khuỷu | 120.000 | 114.000 | |
35 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
36 | Hút dịch khớp cổ chân | 120.000 | 114.000 | |
37 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
38 | Hút dịch khớp cổ tay | 120.000 | 114.000 | |
39 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
40 | Hút dịch khớp vai | 120.000 | 114.000 | |
41 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
42 | Hút nang bao hoạt dịch | 120.000 | 114.000 | |
43 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132.000 | 125.000 | |
44 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116.000 | 110.000 | |
45 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159.000 | 152.000 | |
46 | Tiêm khớp | 96.200 | 91.500 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
47 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 138.000 | 132.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |