Các xét nghiệm đánh giá bệnh tiểu đường: Những điều bạn cần biết

Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết do thiếu insulin, đề kháng insulin hoặc cả hai. Việc phát hiện sớm và theo dõi bệnh đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát biến chứng tim mạch, thận, mắt và thần kinh. Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp chẩn đoán chính xác và đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết ở người bệnh.
1. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh tiểu đường
1.1. Đường huyết lúc đói (FPG – Fasting Plasma Glucose)
- Thực hiện sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
- Kết quả đánh giá:
+ < 5,6 mmol/L (100 mg/dL): Bình thường
+ 5,6 – 6,9 mmol/L (100 – 125 mg/dL): Tiền đái tháo đường
+ ≥ 7,0 mmol/L (≥ 126 mg/dL): Đái tháo đường (cần lặp lại để chẩn đoán xác định)
1.2. Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test)
- Bệnh nhân nhịn đói và được lấy máu, sau đó uống 75g glucose. Sau 2 giờ lấy máu lần nữa làm xét nghiệm Glucose máu.
- Kết quả đánh giá:
+ < 7,8 mmol/L (140 mg/dL): Bình thường
+ 7,8 – 11,0 mmol/L (140 – 199 mg/dL): Rối loạn dung nạp glucose
+ ≥ 11,1 mmol/L (≥ 200 mg/dL): Đái tháo đường
1.3. Đường huyết bất kỳ (Random Plasma Glucose)
- Bệnh nhân có thể lấy máu tại một thời điểm bất kỳ mà không cần nhịn ăn trước đó để làm xét nghiệm Glucose máu
- Kết quả đánh giá:
+ ≥ 11,1 mmol/L (≥ 200 mg/dL): Chẩn đoán đái tháo đường.
1.4. Hemoglobin A1c (HbA1c)
- Bệnh nhân Không cần nhịn ăn. Đây là xét nghiệm phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng vừa qua.
- Kết quả đánh giá:
+ < 5,7%: Bình thường
+ 5,7 – 6,4%: Tiền đái tháo đường
+ ≥ 6,5%: Đái tháo đường
2. Các xét nghiệm theo dõi và đánh giá biến chứng tiểu đường
Ngoài các xét nghiệm để chẩn đoán, bệnh nhân tiểu đường cần làm thêm các xét nghiệm để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng:
2.1. Xét nghiệm chức năng thận
Microalbumin niệu hoặc Albumin/Creatinine ratio (ACR): Phát hiện tổn thương thận sớm.
Creatinine máu & eGFR: Đánh giá chức năng lọc của thận.
2.2. Xét nghiệm mỡ máu
Gồm: LDL, HDL, Triglyceride.
Người tiểu đường có nguy cơ cao bệnh tim mạch → cần kiểm soát mỡ máu chặt chẽ.
2.3. Xét nghiệm chức năng gan
Kiểm tra men gan (AST, ALT) viêm gan do rối loạn chuyển hoá, đánh giá tác dụng phụ của thuốc điều trị tiểu đường.
2.4. Xét nghiệm C-peptide & insulin
Dùng khi cần phân biệt tiểu đường type 1 và type 2 hoặc đánh giá chức năng insulin.
3. Khi nào cần đi xét nghiệm?
- Người có yếu tố nguy cơ: Béo phì, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.
- Người có triệu chứng: Khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi.
- Người đã mắc bệnh: Cần xét nghiệm định kỳ 3–6 tháng/lần để kiểm soát.
4. Lời khuyên cho người bệnh
- Thực hiện xét nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo độ chính xác.
- Kết hợp xét nghiệm với thăm khám lâm sàng và tư vấn của bác sĩ.
- Tuân thủ chế độ ăn uống, tập luyện và dùng thuốc theo chỉ định.
Tóm lại: Các xét nghiệm như đường huyết lúc đói, OGTT, HbA1c… đóng vai trò quyết định trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm và quản lý bệnh kịp thời sẽ giúp hạn chế tối đa biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Khoa Xét nghiệm


